Sonde foley là gì? Các nghiên cứu khoa học về Sonde foley
Ống thông Foley là một thiết bị y tế quan trọng dùng để dẫn lưu nước tiểu từ bàng quang, đặc biệt hữu ích cho bệnh nhân không thể tự đi tiểu. Cấu tạo của nó gồm một ống dài, bóng bay nhỏ và valve để đảm bảo cố định và thao tác dễ dàng. Ống thông thường sử dụng sau phẫu thuật hoặc khi cần thu thập mẫu nước tiểu xét nghiệm.
Định nghĩa Sonde Foley
Sonde Foley là một loại ống thông tiểu lưu (indwelling urinary catheter) được đưa qua niệu đạo vào bàng quang và giữ tại đó trong một khoảng thời gian để dẫn lưu nước tiểu liên tục. Khác với ống thông tiểu ngắt quãng (intermittent catheter), Foley cho phép thu thập nước tiểu liên tục mà không cần rút ra sau mỗi lần sử dụng. Đây là công cụ phổ biến trong chăm sóc lâm sàng, đặc biệt ở bệnh nhân bất động, hôn mê hoặc sau phẫu thuật có nguy cơ bí tiểu.
Foley catheter được đặt tên theo bác sĩ Frederic Foley, người đã phát triển thiết kế đầu tiên vào thập niên 1930. Cấu trúc ống có phần bóng (balloon) gần đầu trong, khi được bơm căng bằng nước cất sau khi đưa vào bàng quang sẽ giữ cho ống cố định, ngăn không cho trượt ra ngoài. Loại sonde này được sử dụng rộng rãi trong các bệnh viện và trung tâm chăm sóc dài hạn như một phần của quy trình kiểm soát tiểu tiện và theo dõi lượng nước tiểu bài tiết.
Theo thống kê từ CDC, khoảng 15–25% bệnh nhân nội trú tại bệnh viện Hoa Kỳ được đặt sonde tiểu Foley trong quá trình điều trị. Việc sử dụng đúng chỉ định, đúng kỹ thuật và theo dõi nghiêm ngặt là điều kiện bắt buộc để hạn chế các biến chứng liên quan.
Cấu tạo và phân loại Sonde Foley
Sonde Foley có cấu tạo gồm một thân ống mềm, thường bằng latex phủ silicone hoặc hoàn toàn bằng silicone để giảm nguy cơ kích ứng và tăng tính tương thích sinh học. Gần đầu trong của ống là một quả bóng (balloon) có thể bơm nước cất với dung tích từ 5 đến 30 ml tùy loại, nhằm giữ ống nằm yên trong lòng bàng quang. Phần ngoài có các nhánh kết nối với túi dẫn lưu và bơm bóng.
Về số nhánh, có ba loại phổ biến:
- Foley hai chạc: gồm một nhánh thoát nước tiểu và một nhánh bơm bóng giữ – là loại thường gặp nhất.
- Foley ba chạc: thêm một nhánh phụ dùng để bơm rửa bàng quang liên tục, thường sử dụng trong phẫu thuật tuyến tiền liệt hoặc tiểu máu nặng.
- Foley đặc biệt: có cảm biến nhiệt, dùng trong hồi sức cấp cứu để đo thân nhiệt qua nước tiểu.
Foley catheter được phân loại theo kích thước đơn vị “French” (Fr), trong đó 1 Fr = 0.33 mm đường kính ngoài. Loại thường dùng ở người lớn là từ 14–18 Fr, tùy theo giới tính, mục đích và tình trạng bệnh lý. Xem bảng phân loại sau:
Loại Foley | Số chạc | Dung tích bóng | Kích thước phổ biến | Ứng dụng |
---|---|---|---|---|
Foley 2 chạc | 2 | 5–10 ml | 14–16 Fr | Dẫn lưu tiểu thường quy |
Foley 3 chạc | 3 | 30 ml | 18–22 Fr | Bơm rửa sau mổ tuyến tiền liệt |
Foley nhiệt độ | 2 + cảm biến | 10 ml | 16–18 Fr | Theo dõi thân nhiệt ICU |
Thông tin chi tiết về vật liệu và cấu trúc có thể xem thêm tại UrologyHealth – Urinary Catheters.
Chỉ định sử dụng Sonde Foley
Sonde Foley được chỉ định trong các tình huống y tế cần kiểm soát dòng nước tiểu liên tục hoặc khi người bệnh không thể tự tiểu. Các chỉ định phổ biến bao gồm: bí tiểu cấp tính, tổn thương tủy sống, theo dõi sát lượng nước tiểu trong shock hoặc suy thận cấp, sử dụng trong phẫu thuật có gây mê toàn thân kéo dài, và sau phẫu thuật vùng chậu cần dẫn lưu liên tục.
Các chỉ định khác gồm: tiểu không kiểm soát nặng trong bệnh nhân liệt nửa người, theo dõi bài tiết ở bệnh nhân ICU, bệnh nhân đang dùng thuốc lợi tiểu liều cao hoặc cần đánh giá chính xác cân bằng dịch. Tuy nhiên, việc sử dụng Foley không nên lạm dụng ở các trường hợp có thể sử dụng phương pháp thay thế như tiểu ngắt quãng hay ống tiểu ngoài.
Theo hướng dẫn của CDC (Guideline for CAUTI Prevention), chỉ nên đặt sonde khi có chỉ định rõ ràng và cần được đánh giá lại mỗi ngày để xem xét khả năng rút sớm.
Kỹ thuật đặt và rút Sonde Foley
Đặt sonde Foley là thủ thuật xâm lấn, yêu cầu kỹ thuật vô khuẩn nghiêm ngặt. Người thực hiện phải rửa tay, đeo găng vô trùng, làm sạch vùng sinh dục bằng dung dịch sát khuẩn và sử dụng chất bôi trơn tan trong nước. Ống được đưa nhẹ nhàng qua niệu đạo đến khi thấy nước tiểu chảy ra, lúc đó bóng giữ được bơm đầy để cố định vị trí trong bàng quang.
Sau khi đặt, ống được kết nối với túi dẫn lưu vô trùng, treo dưới mức bàng quang để tránh trào ngược. Quá trình cần ghi nhận thời điểm đặt, kích thước ống, và thể tích bóng đã bơm. Việc rút ống yêu cầu xả hoàn toàn bóng trước khi kéo ra nhằm tránh tổn thương niệu đạo hoặc bàng quang. Các bước phải theo đúng quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện.
- Làm sạch tay và vùng sinh dục
- Chuẩn bị bộ đặt Foley vô trùng
- Đưa ống vào đúng chiều dài khuyến cáo
- Bơm bóng giữ bằng nước cất (không dùng NaCl)
- Kết nối túi dẫn và ghi chép hồ sơ
Hướng dẫn cụ thể và cập nhật kỹ thuật có thể xem tại Mayo Clinic – Urinary Catheter Procedure.
Các biến chứng thường gặp
Sonde Foley mặc dù hữu ích trong lâm sàng nhưng cũng đi kèm nhiều nguy cơ biến chứng, đặc biệt nếu sử dụng dài hạn hoặc không đảm bảo quy trình vô khuẩn. Biến chứng phổ biến nhất là nhiễm khuẩn đường tiết niệu liên quan đến ống thông (Catheter-Associated Urinary Tract Infection – CAUTI). Đây là nguyên nhân hàng đầu gây nhiễm khuẩn bệnh viện ở bệnh nhân nội trú.
Ngoài ra, các biến chứng khác bao gồm:
- Tổn thương niệu đạo (rách, viêm, xơ hóa) do thao tác đặt hoặc cố định ống sai cách
- Tiểu máu nhẹ do kích thích bàng quang, nhất là trong vài giờ đầu sau đặt
- Tắc ống thông do lắng đọng cặn, máu đông hoặc protein trong nước tiểu
- Co thắt bàng quang hoặc cảm giác mót tiểu liên tục do kích thích từ bóng sonde
Đặc biệt, nguy cơ nhiễm khuẩn tăng rõ rệt sau 48 giờ lưu ống. Theo nghiên cứu từ CDC, sau 5 ngày đặt Foley, nguy cơ nhiễm khuẩn tiết niệu có thể lên đến 20–30%, nhất là ở bệnh nhân ICU, tiểu đường hoặc lớn tuổi.
Biến chứng | Tỷ lệ gặp | Yếu tố nguy cơ |
---|---|---|
CAUTI | 15–25% sau 5–7 ngày | Lưu ống lâu, vệ sinh kém |
Tổn thương niệu đạo | 2–5% | Đặt sai kỹ thuật, rút ống không xả bóng |
Tắc sonde | 10–15% | Tiểu máu, cặn nhiều |
Biện pháp phòng ngừa và chăm sóc Sonde Foley
Việc chăm sóc đúng kỹ thuật và rút ống kịp thời là yếu tố quyết định để giảm biến chứng. Nguyên tắc quan trọng nhất là chỉ đặt sonde Foley khi thật sự cần thiết và đánh giá lại mỗi ngày về khả năng rút ống sớm. Ngoài ra, việc tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vô khuẩn khi đặt, chăm sóc và thay túi dẫn lưu cũng là yêu cầu bắt buộc.
Khuyến cáo lâm sàng bao gồm:
- Rửa tay trước và sau khi thao tác với ống thông
- Không ngắt kết nối ống dẫn trừ khi cần thiết
- Giữ túi dẫn thấp hơn bàng quang, không để túi chạm đất
- Lau rửa vùng sinh dục hàng ngày bằng nước muối sinh lý
- Ghi chú ngày đặt và theo dõi lượng nước tiểu đều đặn
Hướng dẫn đầy đủ có thể tham khảo tại WHO – Guidelines on Infection Prevention.
Ứng dụng lâm sàng của Sonde Foley
Sonde Foley không chỉ được sử dụng để dẫn lưu tiểu trong trường hợp bí tiểu hoặc sau mổ mà còn đóng vai trò quan trọng trong nhiều can thiệp lâm sàng khác. Một trong những ứng dụng thường gặp là đo áp lực bàng quang để đánh giá tăng áp lực ổ bụng ở bệnh nhân hồi sức nặng.
Trong phẫu thuật tiết niệu, đặc biệt là cắt tuyến tiền liệt hoặc nội soi bàng quang, Foley ba chạc được sử dụng để bơm rửa liên tục tránh huyết khối và tắc ống. Foley cũng được dùng trong tình huống cấp cứu như dẫn lưu bàng quang giãn cấp do bí tiểu sau chấn thương tủy sống hoặc trong hội chứng chèn ép cấp vùng chậu.
Các tình huống sử dụng cụ thể:
Tình huống lâm sàng | Loại sonde | Mục đích |
---|---|---|
Phẫu thuật tuyến tiền liệt | Foley 3 chạc | Bơm rửa bàng quang liên tục |
Suy thận cấp | Foley 2 chạc | Đo chính xác lượng nước tiểu |
Chấn thương tủy sống | Foley 2 chạc | Dẫn lưu nước tiểu kéo dài |
Shock mất máu | Foley đo nhiệt độ | Theo dõi thân nhiệt nội tạng |
Khác biệt giữa Sonde Foley và các loại ống thông tiểu khác
Sonde Foley là loại ống thông tiểu duy trì lâu dài (indwelling), trong khi các loại khác như ống tiểu ngắt quãng (intermittent catheter) hoặc ống tiểu ngoài (external catheter) có thời gian sử dụng ngắn hơn hoặc không xâm lấn. Việc lựa chọn loại ống phụ thuộc vào chỉ định lâm sàng, mức độ kiểm soát tiểu tiện và nguy cơ nhiễm khuẩn.
So sánh nhanh:
Loại ống | Xâm lấn | Thời gian lưu | Nguy cơ nhiễm khuẩn |
---|---|---|---|
Sonde Foley | Có | Dài hạn (ngày – tuần) | Cao nếu chăm sóc kém |
Ống ngắt quãng | Có | Chỉ trong vài phút | Thấp hơn |
Ống tiểu ngoài | Không | Ngắn hạn, dùng ban đêm | Rất thấp |
Xem thêm tại Cleveland Clinic – Catheter Types.
Xu hướng công nghệ và thay thế trong tương lai
Các xu hướng hiện nay tập trung vào giảm nhiễm khuẩn và cải thiện trải nghiệm người dùng. Một số cải tiến bao gồm lớp phủ chống vi khuẩn (như bạc, nitrofural), lớp phủ hydrophilic giúp giảm ma sát khi đặt ống, và cảm biến thông minh tích hợp để đo nhiệt độ, áp lực hoặc phát hiện sớm vi khuẩn.
Những nghiên cứu gần đây đang phát triển ống thông tự tiêu (biodegradable catheter), vật liệu polymer mềm có trí nhớ hình dạng và thiết bị không xâm lấn sử dụng sóng siêu âm để kích thích bàng quang tiểu tiện chủ động. Đồng thời, công nghệ học máy (machine learning) kết hợp cảm biến có thể cảnh báo nguy cơ CAUTI trước khi có triệu chứng lâm sàng.
- Ống Foley phủ bạc: giảm CAUTI đến 30%
- Ống cảm biến nhiệt độ liên tục: sử dụng trong ICU
- Ứng dụng AI cảnh báo tắc ống hoặc viêm bàng quang
Tương lai của ống Foley hướng tới các giải pháp an toàn, cá nhân hóa, đồng thời giảm thiểu thời gian nằm viện và tăng chất lượng sống cho bệnh nhân có nhu cầu thông tiểu kéo dài.
Kết luận
Sonde Foley là một công cụ thiết yếu trong thực hành y học hiện đại, giúp kiểm soát tiểu tiện và hỗ trợ điều trị nhiều tình huống lâm sàng phức tạp. Tuy nhiên, do nguy cơ biến chứng cao nếu sử dụng sai cách, việc chỉ định hợp lý, chăm sóc đúng kỹ thuật và cập nhật các cải tiến mới là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Trong bối cảnh công nghệ y tế đang tiến bộ nhanh chóng, việc tích hợp vật liệu sinh học và cảm biến thông minh hứa hẹn nâng cao vai trò của Foley catheter trong chăm sóc y khoa cá nhân hóa.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sonde foley:
- 1